Có 2 kết quả:
合义复词 hé yì fù cí ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄈㄨˋ ㄘˊ • 合義複詞 hé yì fù cí ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄈㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compound word such as 教室[jiao4 shi4], 國家|国家[guo2 jia1], but unlike 玫瑰[mei2 gui1], whose meaning is related to the component hanzi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compound word such as 教室[jiao4 shi4], 國家|国家[guo2 jia1], but unlike 玫瑰[mei2 gui1], whose meaning is related to the component hanzi
Bình luận 0